Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇妻

Pinyin: jiāo qī

Meanings: Người vợ xinh đẹp và được chồng yêu thương, chăm sóc., A beautiful wife who is loved and taken care of by her husband., ①美丽且年轻的爱妻。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乔, 女, コ, 一, 十

Chinese meaning: ①美丽且年轻的爱妻。

Grammar: Dùng để chỉ danh xưng vợ, thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 他很宠爱自己的娇妻。

Example pinyin: tā hěn chǒng ài zì jǐ de jiāo qī 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất yêu chiều người vợ xinh đẹp của mình.

娇妻
jiāo qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vợ xinh đẹp và được chồng yêu thương, chăm sóc.

A beautiful wife who is loved and taken care of by her husband.

美丽且年轻的爱妻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇妻 (jiāo qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung