Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嬉闹
Pinyin: xī nào
Meanings: Vui đùa, nô đùa một cách vui vẻ và thoải mái., To frolic or play around happily and freely., ①游戏打闹。[例]别嬉闹了,暖壶都打了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 喜, 女, 市, 门
Chinese meaning: ①游戏打闹。[例]别嬉闹了,暖壶都打了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động vui chơi của trẻ em hoặc nhóm người. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ.
Example: 孩子们在公园里嬉闹。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ xī nào 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang nô đùa trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui đùa, nô đùa một cách vui vẻ và thoải mái.
Nghĩa phụ
English
To frolic or play around happily and freely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游戏打闹。别嬉闹了,暖壶都打了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!