Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子孙后代

Pinyin: zǐ sūn hòu dài

Meanings: Thế hệ con cháu mai sau, Future generations of descendants., ①一个祖先的直到最远一代的后裔。[例]使我们自己和子孙后代得到自由的幸福。*②动物和植物同种繁衍。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 子, 小, 口, 亻, 弋

Chinese meaning: ①一个祖先的直到最远一代的后裔。[例]使我们自己和子孙后代得到自由的幸福。*②动物和植物同种繁衍。

Grammar: Danh từ ghép nhằm nhấn mạnh đến tương lai lâu dài của dòng dõi.

Example: 我们要为子孙后代负责。

Example pinyin: wǒ men yào wèi zǐ sūn hòu dài fù zé 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải có trách nhiệm với thế hệ con cháu mai sau.

子孙后代
zǐ sūn hòu dài
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế hệ con cháu mai sau

Future generations of descendants.

一个祖先的直到最远一代的后裔。使我们自己和子孙后代得到自由的幸福

动物和植物同种繁衍

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子孙后代 (zǐ sūn hòu dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung