Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子弟
Pinyin: zǐ dì
Meanings: Con em, lớp trẻ, Youth, younger generation, disciples., ①子与弟;亦泛指子侄辈。[例]职工子弟。[例]阏氏子弟在。——《汉书·李广苏建传》。[例]有子弟十人。——清·洪亮吉《治平篇》。*②泛指年轻的后辈。[例]此必洄曲子弟。——《左传·僖公三十三年》。[例]子弟素健者。——明·高启《书博鸡者事》。[例]与子弟角。——《聊斋志异·促织》。*③指嫖客。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 子, 丷
Chinese meaning: ①子与弟;亦泛指子侄辈。[例]职工子弟。[例]阏氏子弟在。——《汉书·李广苏建传》。[例]有子弟十人。——清·洪亮吉《治平篇》。*②泛指年轻的后辈。[例]此必洄曲子弟。——《左传·僖公三十三年》。[例]子弟素健者。——明·高启《书博鸡者事》。[例]与子弟角。——《聊斋志异·促织》。*③指嫖客。
Grammar: Danh từ ghép, sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 这些子弟都很有前途。
Example pinyin: zhè xiē zǐ dì dōu hěn yǒu qián tú 。
Tiếng Việt: Những thanh niên này đều rất có triển vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con em, lớp trẻ
Nghĩa phụ
English
Youth, younger generation, disciples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
子与弟;亦泛指子侄辈。职工子弟。阏氏子弟在。——《汉书·李广苏建传》。有子弟十人。——清·洪亮吉《治平篇》
泛指年轻的后辈。此必洄曲子弟。——《左传·僖公三十三年》。子弟素健者。——明·高启《书博鸡者事》。与子弟角。——《聊斋志异·促织》
指嫖客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!