Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇娃

Pinyin: jiāo wá

Meanings: Bé gái xinh xắn, dễ thương., A cute and adorable little girl., ①美丽的少女。[方言]指娇生惯养的孩子。[例]这帮大城市来的娇娃都经受了艰苦的考验。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乔, 女, 圭

Chinese meaning: ①美丽的少女。[方言]指娇生惯养的孩子。[例]这帮大城市来的娇娃都经受了艰苦的考验。

Grammar: Dùng để chỉ trẻ em gái, mang ý nghĩa trìu mến.

Example: 那个娇娃正在花园里玩耍。

Example pinyin: nà ge jiāo wá zhèng zài huā yuán lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Cô bé dễ thương đang chơi đùa trong vườn.

娇娃
jiāo wá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bé gái xinh xắn, dễ thương.

A cute and adorable little girl.

美丽的少女。[方言]指娇生惯养的孩子。这帮大城市来的娇娃都经受了艰苦的考验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇娃 (jiāo wá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung