Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫁妆
Pinyin: jià zhuāng
Meanings: Của hồi môn, tài sản mà cô dâu mang theo khi về nhà chồng., Dowry, the property or gifts that a bride brings to her husband's family., ①见“妈”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 家, 丬
Chinese meaning: ①见“妈”。
Grammar: Danh từ chỉ vật phẩm hoặc tài sản, thường đi kèm với các danh từ khác như '珠宝' (trang sức) hay '家具' (đồ nội thất).
Example: 她的嫁妆包括一些珠宝和家具。
Example pinyin: tā de jià zhuāng bāo kuò yì xiē zhū bǎo hé jiā jù 。
Tiếng Việt: Của hồi môn của cô ấy bao gồm một số trang sức và đồ nội thất.

📷 Tập trung giá cô dâu trong lễ cưới Thái Lan, dây chuyền vàng, tiền giấy Thái Lan và nhẫn cưới. Truyền thống đám cưới châu Á
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của hồi môn, tài sản mà cô dâu mang theo khi về nhà chồng.
Nghĩa phụ
English
Dowry, the property or gifts that a bride brings to her husband's family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“妈”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
