Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇惯

Pinyin: jiāo guàn

Meanings: Nuông chiều, cưng nựng thành thói quen., To spoil or indulge someone habitually., ①溺爱放纵。[例]不要过分娇惯孩子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 乔, 女, 忄, 贯

Chinese meaning: ①溺爱放纵。[例]不要过分娇惯孩子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được nuông chiều.

Example: 父母不应该娇惯孩子。

Example pinyin: fù mǔ bú yīng gāi jiāo guàn hái zi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.

娇惯
jiāo guàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuông chiều, cưng nựng thành thói quen.

To spoil or indulge someone habitually.

溺爱放纵。不要过分娇惯孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇惯 (jiāo guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung