Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9181 đến 9210 của 12077 tổng từ

腹地
fù dì
Vùng đất sâu bên trong, thường chỉ khu v...
腹水
fù shuǐ
Dịch tích tụ trong khoang bụng, thường l...
腹稿
fù gǎo
Bản thảo trong đầu, ý tưởng đã hình thàn...
téng
Di chuyển nhanh chóng; dọn sạch chỗ trốn...
膏剂
gāo jì
Thuốc mỡ, dạng thuốc bôi ngoài da để điề...
膏子
gāo zi
Thuốc mỡ, chất bôi ngoài da để làm dịu h...
膏泽
gāo zé
Ân huệ, sự giúp đỡ tốt đẹp từ người khác...
膏粱
gāo liáng
Thức ăn tinh tế, giàu dinh dưỡng; cũng c...
Thịt khô; cũng chỉ tháng cuối năm trong ...
zàng
Nội tạng, phủ tạng bên trong cơ thể
自作自受
zì zuò zì shòu
Gieo gió gặt bão, tự chịu hậu quả từ hàn...
自供
zì gòng
Tự thú nhận, tự khai báo (thường trong t...
自养
zì yǎng
Tự nuôi sống bản thân, tự túc tự cấp.
自告奋勇
zì gào fèn yǒng
Tự nguyện nhận làm việc khó hoặc nguy hi...
自命
zì mìng
Tự cho mình là, tự nhận mình là.
自咎
zì jiù
Tự trách mình, tự nhận lỗi về phía bản t...
自外
zì wài
Tách biệt ra ngoài, tự đặt mình ra ngoài...
自夸
zì kuā
Tự khen ngợi bản thân, tự đề cao.
自如
zì rú
Tự do, thoải mái, thạo việc.
自始自终
zì shǐ zì zhōng
Từ đầu đến cuối, suốt quá trình.
自始至终
zì shǐ zhì zhōng
Từ đầu đến cuối.
自惭
zì cán
Cảm thấy xấu hổ về bản thân mình.
自愈
zì yù
Tự hồi phục (thường chỉ vết thương hoặc ...
自我牺牲
zì wǒ xī shēng
Hy sinh lợi ích của bản thân vì người kh...
自我表现
zì wǒ biǎo xiàn
Thể hiện bản thân qua hành động, lời nói...
自打
zì dǎ
Từ khi, kể từ lúc (dùng để chỉ thời điểm...
自报家门
zì bào jiā mén
Chủ động giới thiệu về gia đình hoặc ngu...
自拔
zì bá
Tự mình thoát khỏi một tình huống khó kh...
自持
zì chí
Kiềm chế bản thân, giữ vững lập trường h...
自控
zì kòng
Tự kiểm soát bản thân, điều chỉnh cảm xú...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...