Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zàng

Meanings: Nội tạng, phủ tạng bên trong cơ thể, Internal organs inside the body., ①见“脏1”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 藏

Chinese meaning: ①见“脏1”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành về giải phẫu học, có thể dùng cả trong đời sống và y khoa.

Example: 心脏是人体重要的臟器之一。

Example pinyin: xīn zāng shì rén tǐ zhòng yào de zàng qì zhī yī 。

Tiếng Việt: Tim là một trong những nội tạng quan trọng của cơ thể con người.

zàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội tạng, phủ tạng bên trong cơ thể

Internal organs inside the body.

见“脏1”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臟 (zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung