Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脾气
Pinyin: pí qi
Meanings: Tính khí, tính nết (thói quen hoặc xu hướng tâm lý)., Temper, disposition (habits or psychological tendencies)., ①脾脏之气。中医认为人体有五脏,五脏之间运行失常,就生各种疾病。[例]他脾气与酒不相宜。*②性情。[例]脾气急躁。*③易怒,怒气;容易发怒的性情。[例]发脾气。*④事物的特性。[例]摸熟机器的脾气。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卑, 月, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①脾脏之气。中医认为人体有五脏,五脏之间运行失常,就生各种疾病。[例]他脾气与酒不相宜。*②性情。[例]脾气急躁。*③易怒,怒气;容易发怒的性情。[例]发脾气。*④事物的特性。[例]摸熟机器的脾气。
Grammar: Dùng để nói về khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc thói quen hành xử của một người.
Example: 她最近脾气不太好。
Example pinyin: tā zuì jìn pí qì bú tài hǎo 。
Tiếng Việt: Gần đây cô ấy có tính khí không tốt lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính khí, tính nết (thói quen hoặc xu hướng tâm lý).
Nghĩa phụ
English
Temper, disposition (habits or psychological tendencies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脾脏之气。中医认为人体有五脏,五脏之间运行失常,就生各种疾病。他脾气与酒不相宜
性情。脾气急躁
易怒,怒气;容易发怒的性情。发脾气
事物的特性。摸熟机器的脾气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!