Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腸
Pinyin: cháng
Meanings: Ruột, bộ phận tiêu hóa trong cơ thể người và động vật., Intestines, digestive organs in humans and animals., ①见“肠”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 昜, 月
Chinese meaning: ①见“肠”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ.
Example: 猪腸是常见的食材。
Example pinyin: zhū cháng shì cháng jiàn de shí cái 。
Tiếng Việt: Ruột heo là nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột, bộ phận tiêu hóa trong cơ thể người và động vật.
Nghĩa phụ
English
Intestines, digestive organs in humans and animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“肠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!