Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脸薄

Pinyin: liǎn bó

Meanings: Da mặt mỏng, dễ cảm thấy xấu hổ hoặc nhạy cảm., Having thin skin, easily feeling embarrassed or sensitive., ①一种心态,易因某事而害羞。[例]这孩子脸薄,怕见生人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 佥, 月, 溥, 艹

Chinese meaning: ①一种心态,易因某事而害羞。[例]这孩子脸薄,怕见生人。

Grammar: Từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách rụt rè hoặc dễ bị tổn thương.

Example: 小王脸薄,不好意思开口求人帮忙。

Example pinyin: xiǎo wáng liǎn báo , bù hǎo yì si kāi kǒu qiú rén bāng máng 。

Tiếng Việt: Tiểu Vương da mặt mỏng, ngại ngùng không dám mở lời nhờ người giúp đỡ.

脸薄
liǎn bó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da mặt mỏng, dễ cảm thấy xấu hổ hoặc nhạy cảm.

Having thin skin, easily feeling embarrassed or sensitive.

一种心态,易因某事而害羞。这孩子脸薄,怕见生人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...