Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腹地

Pinyin: fù dì

Meanings: Vùng đất sâu bên trong, thường chỉ khu vực nội địa hoặc vùng trọng yếu trong lãnh thổ., Inland area, often referring to interior regions or strategic areas within a territory., ①中心一带的地区;内地。[例]港口集散物资的地域叫做这个港口的腹地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 复, 月, 也, 土

Chinese meaning: ①中心一带的地区;内地。[例]港口集散物资的地域叫做这个港口的腹地。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ địa lý hoặc chiến lược.

Example: 这里是国家的腹地。

Example pinyin: zhè lǐ shì guó jiā de fù dì 。

Tiếng Việt: Đây là vùng đất sâu trong nội địa của quốc gia.

腹地
fù dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất sâu bên trong, thường chỉ khu vực nội địa hoặc vùng trọng yếu trong lãnh thổ.

Inland area, often referring to interior regions or strategic areas within a territory.

中心一带的地区;内地。港口集散物资的地域叫做这个港口的腹地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腹地 (fù dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung