Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腹稿
Pinyin: fù gǎo
Meanings: Bản thảo trong đầu, ý tưởng đã hình thành nhưng chưa viết ra., Draft in one’s mind, ideas formed but not yet written down., ①内心酝酿成熟以供表达的诗文构想。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 复, 月, 禾, 高
Chinese meaning: ①内心酝酿成熟以供表达的诗文构想。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc học thuật.
Example: 他先打好腹稿再动笔。
Example pinyin: tā xiān dǎ hǎo fù gǎo zài dòng bǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta hình thành bản thảo trong đầu trước khi bắt đầu viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo trong đầu, ý tưởng đã hình thành nhưng chưa viết ra.
Nghĩa phụ
English
Draft in one’s mind, ideas formed but not yet written down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心酝酿成熟以供表达的诗文构想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!