Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腌制

Pinyin: yān zhì

Meanings: Muối, ngâm chua (chế biến thực phẩm), To pickle or cure food., ①用糖、盐等浸渍的方法制。[例]腌制泡菜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 奄, 月, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①用糖、盐等浸渍的方法制。[例]腌制泡菜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là các loại thực phẩm như rau, thịt.

Example: 他们用盐腌制蔬菜。

Example pinyin: tā men yòng yán yān zhì shū cài 。

Tiếng Việt: Họ dùng muối để muối rau củ.

腌制
yān zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muối, ngâm chua (chế biến thực phẩm)

To pickle or cure food.

用糖、盐等浸渍的方法制。腌制泡菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...