Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腔调

Pinyin: qiāng diào

Meanings: Giọng điệu, cách nói năng, nét đặc trưng trong lời nói., Tone, style, or manner of speech., ①指音乐、歌曲或戏曲中成系统的曲调子。[例]腔调韵味极像梅兰芳唱的。*②指诗词文章的声律格调。[例]安排腔调。*③口音,语调。指说话的声音、语气;亦指人动作的模样。[例]山东腔调。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 空, 周, 讠

Chinese meaning: ①指音乐、歌曲或戏曲中成系统的曲调子。[例]腔调韵味极像梅兰芳唱的。*②指诗词文章的声律格调。[例]安排腔调。*③口音,语调。指说话的声音、语气;亦指人动作的模样。[例]山东腔调。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả cách diễn đạt hoặc âm điệu nói chuyện.

Example: 她的腔调很有特色。

Example pinyin: tā de qiāng diào hěn yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Giọng điệu của cô ấy rất đặc biệt.

腔调
qiāng diào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng điệu, cách nói năng, nét đặc trưng trong lời nói.

Tone, style, or manner of speech.

指音乐、歌曲或戏曲中成系统的曲调子。腔调韵味极像梅兰芳唱的

指诗词文章的声律格调。安排腔调

口音,语调。指说话的声音、语气;亦指人动作的模样。山东腔调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腔调 (qiāng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung