Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏粱

Pinyin: gāo liáng

Meanings: Thức ăn tinh tế, giàu dinh dưỡng; cũng chỉ lối sống xa hoa của người giàu., Fine and nutritious food; also refers to the luxurious lifestyle of the wealthy., ①肥肉和细粮。泛指肥美的食物。[例]膏粱之味。——《孟子·告子》。[例]膏粱厚味。*②借指富贵人家子弟。[例]伯子常自矜荫籍之美,谓王弘曰:“天下膏梁。唯使君与下官耳。——《宋书·荀伯子传》。[例]寄言纨裤与膏粱,莫效此儿形状!——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 月, 高, 刅, 氵, 米

Chinese meaning: ①肥肉和细粮。泛指肥美的食物。[例]膏粱之味。——《孟子·告子》。[例]膏粱厚味。*②借指富贵人家子弟。[例]伯子常自矜荫籍之美,谓王弘曰:“天下膏梁。唯使君与下官耳。——《宋书·荀伯子传》。[例]寄言纨裤与膏粱,莫效此儿形状!——《红楼梦》。

Grammar: Danh từ kép, vừa có nghĩa thực (thức ăn), vừa mang nghĩa bóng (xa hoa).

Example: 这些孩子从小吃的是膏粱美食。

Example pinyin: zhè xiē hái zi cóng xiǎo chī de shì gāo liáng měi shí 。

Tiếng Việt: Những đứa trẻ này từ nhỏ đã ăn những món ăn tinh tế, giàu dinh dưỡng.

膏粱
gāo liáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn tinh tế, giàu dinh dưỡng; cũng chỉ lối sống xa hoa của người giàu.

Fine and nutritious food; also refers to the luxurious lifestyle of the wealthy.

肥肉和细粮。泛指肥美的食物。膏粱之味。——《孟子·告子》。膏粱厚味

借指富贵人家子弟。[例]伯子常自矜荫籍之美,谓王弘曰

“天下膏梁。唯使君与下官耳。——《宋书·荀伯子传》。寄言纨裤与膏粱,莫效此儿形状!——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膏粱 (gāo liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung