Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏子

Pinyin: gāo zi

Meanings: Thuốc mỡ, chất bôi ngoài da để làm dịu hoặc chữa lành vết thương., Ointment, a substance applied on the skin to soothe or heal wounds., ①(口)∶内服或外敷用的熬制的浓汁状药物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 高, 子

Chinese meaning: ①(口)∶内服或外敷用的熬制的浓汁状药物。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.

Example: 她用了些膏子治疗伤口。

Example pinyin: tā yòng le xiē gāo zǐ zhì liáo shāng kǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng thuốc mỡ để chữa vết thương.

膏子
gāo zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc mỡ, chất bôi ngoài da để làm dịu hoặc chữa lành vết thương.

Ointment, a substance applied on the skin to soothe or heal wounds.

(口)∶内服或外敷用的熬制的浓汁状药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膏子 (gāo zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung