Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11371 đến 11400 của 12077 tổng từ

附言
fù yán
Lời nhắn thêm vào cuối thư hoặc văn bản.
附议
fù yì
Ủng hộ hoặc đồng ý với một ý kiến nào đó...
附设
fù shè
Thiết lập thêm một bộ phận hoặc cơ sở ph...
附载
fù zǎi
Thêm vào, đính kèm vào tài liệu hoặc phư...
Biên giới, ranh giới; lúc, thời điểm
陆架
lù jià
Thềm lục địa, phần kéo dài của lục địa n...
陆游
Lù Yóu
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Nam T...
陆路
lù lù
Đường bộ; tuyến đường trên mặt đất.
chén
Trưng bày, trình bày; họ Trần
陈述
chén shù
Trình bày, giải thích ý kiến hoặc thông ...
降下
jiàng xià
Hạ xuống, rơi xuống
降临
jiàng lín
Xuất hiện, xảy ra, thường mang ý nghĩa t...
限期
xiàn qī
Thời hạn quy định, thời gian giới hạn để...
限量
xiàn liàng
Số lượng giới hạn, mức tối đa cho phép c...
限额
xiàn é
Hạn mức, số tiền/số lượng tối đa được qu...
陡峭
dǒu qiào
Thẳng đứng, dốc đứng (thường dùng cho nú...
院子
yuàn zi
Sân, khoảng không gian bên trong nhà.
除夕
Chúxī
Đêm giao thừa, đêm cuối cùng của năm âm ...
除夜
chú yè
Đêm giao thừa, giống nghĩa với 除夕.
除根
chú gēn
Loại bỏ tận gốc, cắt bỏ rễ cây (nghĩa bó...
除草
chú cǎo
Nhổ cỏ, làm sạch cỏ dại.
险些
xiǎn xiē
Suýt chút nữa, hầu như xảy ra.
险地
xiǎn dì
Nơi nguy hiểm, địa điểm hiểm trở.
险峰
xiǎn fēng
Ngọn núi cao và hiểm trở
险峻
xiǎn jùn
Hiểm trở và hùng vĩ (thường dùng cho núi...
险情
xiǎn qíng
Tình huống nguy hiểm
险要
xiǎn yào
Quan trọng và hiểm yếu (thường nói về đị...
险阻
xiǎn zǔ
Chướng ngại hiểm trở
陪同
péi tóng
Đi cùng, hộ tống ai đó.
陵园
líng yuán
Nghĩa trang, khu mộ lớn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...