Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿谀奉承
Pinyin: ē yú fèng chéng
Meanings: Nịnh bợ, tâng bốc quá mức để làm vừa lòng người khác., Excessive flattery to please someone., 阿谀用言语恭维别人;奉承恭维,讨好。曲从拍马,迎合别人,竭力向人讨好。[出处]明·东鲁古狂生《醉醒石》第八回“他却小器易盈,况且是个小人,在人前不过一味阿谀奉承。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 可, 阝, 臾, 讠, 丨, 二, 𡗗, 承
Chinese meaning: 阿谀用言语恭维别人;奉承恭维,讨好。曲从拍马,迎合别人,竭力向人讨好。[出处]明·东鲁古狂生《醉醒石》第八回“他却小器易盈,况且是个小人,在人前不过一味阿谀奉承。”
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh thái độ nịnh hót quá đáng. Thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng như 对某人 (với ai đó).
Example: 这种阿谀奉承的行为让人很反感。
Example pinyin: zhè zhǒng ē yú fèng chéng de xíng wéi ràng rén hěn fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Những hành vi nịnh bợ kiểu này khiến người ta rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh bợ, tâng bốc quá mức để làm vừa lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Excessive flattery to please someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿谀用言语恭维别人;奉承恭维,讨好。曲从拍马,迎合别人,竭力向人讨好。[出处]明·东鲁古狂生《醉醒石》第八回“他却小器易盈,况且是个小人,在人前不过一味阿谀奉承。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế