Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵营
Pinyin: zhèn yíng
Meanings: Phe phái hoặc nhóm liên minh., Camp or faction., ①联合起来共同斗争的集团。[例]民主阵营。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 阝, 吕
Chinese meaning: ①联合起来共同斗争的集团。[例]民主阵营。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong chính trị hoặc xã hội.
Example: 他们分属不同阵营。
Example pinyin: tā men fēn shǔ bù tóng zhèn yíng 。
Tiếng Việt: Họ thuộc về các phe phái khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phe phái hoặc nhóm liên minh.
Nghĩa phụ
English
Camp or faction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
联合起来共同斗争的集团。民主阵营
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!