Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附言
Pinyin: fù yán
Meanings: Lời nhắn thêm vào cuối thư hoặc văn bản., A postscript or additional note at the end of a letter or document., ①在已完成作品(如一封信、一篇文章或一本书)后而附加的一个或一系列注释,通常表示一个事后的想法或附加的资料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 付, 阝, 言
Chinese meaning: ①在已完成作品(如一封信、一篇文章或一本书)后而附加的一个或一系列注释,通常表示一个事后的想法或附加的资料。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng ở phần cuối thư hoặc văn bản.
Example: 信末的附言表达了他对朋友的祝福。
Example pinyin: xìn mò de fù yán biǎo dá le tā duì péng yǒu de zhù fú 。
Tiếng Việt: Lời nhắn thêm ở cuối thư bày tỏ lời chúc của anh ấy dành cho bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nhắn thêm vào cuối thư hoặc văn bản.
Nghĩa phụ
English
A postscript or additional note at the end of a letter or document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在已完成作品(如一封信、一篇文章或一本书)后而附加的一个或一系列注释,通常表示一个事后的想法或附加的资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!