Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阻碍

Pinyin: zǔ ài

Meanings: Ngăn cản, làm chậm lại hoặc cản trở sự tiến triển của một việc gì đó., To hinder or obstruct the progress of something., ①阻力,障碍。[例]阻碍生产力的发展。[例]起阻碍作用的事物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 且, 阝, 㝵, 石

Chinese meaning: ①阻力,障碍。[例]阻碍生产力的发展。[例]起阻碍作用的事物。

Grammar: Động từ hai âm tiết thường được dùng để chỉ hành động cản trở vật lý hoặc trừu tượng. Có thể kết hợp với các danh từ như 阻碍发展 (cản trở phát triển).

Example: 交通堵塞阻碍了我们的行程。

Example pinyin: jiāo tōng dǔ sè zǔ ài le wǒ men de xíng chéng 。

Tiếng Việt: Tắc nghẽn giao thông đã cản trở chuyến đi của chúng tôi.

阻碍
zǔ ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn cản, làm chậm lại hoặc cản trở sự tiến triển của một việc gì đó.

To hinder or obstruct the progress of something.

阻力,障碍。阻碍生产力的发展。起阻碍作用的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阻碍 (zǔ ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung