Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵容

Pinyin: zhèn róng

Meanings: Đội hình hoặc nhóm người được tổ chức chặt chẽ., Lineup or organized group of people., ①作战队伍的外貌或所显示的力量。[例]阵容威武整齐。*②人员的配备。[例]最佳阵容。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 车, 阝, 宀, 谷

Chinese meaning: ①作战队伍的外貌或所显示的力量。[例]阵容威武整齐。*②人员的配备。[例]最佳阵容。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong thể thao hoặc doanh nghiệp.

Example: 这个球队的阵容很强。

Example pinyin: zhè ge qiú duì de zhèn róng hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Đội hình của đội bóng này rất mạnh.

阵容
zhèn róng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội hình hoặc nhóm người được tổ chức chặt chẽ.

Lineup or organized group of people.

作战队伍的外貌或所显示的力量。阵容威武整齐

人员的配备。最佳阵容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...