Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴阳
Pinyin: yīn yáng
Meanings: Âm dương – hai khái niệm đối lập nhưng bổ sung cho nhau trong triết học cổ Trung Hoa., Yin and Yang – two opposing yet complementary concepts in ancient Chinese philosophy., ①古代哲学概念。古代朴素的唯物主义思想家把矛盾运动中的万事万物概括为“阴”、“阳”两个对立的范畴,并以双方变化的原理来说明物质世界的运动。[例]阴阳易位。——《楚辞·屈原·涉江》。*②日月运转之学。[例]阴阳历算。——《后汉书·张衡传》。[例]研核阴阳。*③天气的变化。[例]阴阳之变。——《吕氏春秋·察今》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 阝, 日
Chinese meaning: ①古代哲学概念。古代朴素的唯物主义思想家把矛盾运动中的万事万物概括为“阴”、“阳”两个对立的范畴,并以双方变化的原理来说明物质世界的运动。[例]阴阳易位。——《楚辞·屈原·涉江》。*②日月运转之学。[例]阴阳历算。——《后汉书·张衡传》。[例]研核阴阳。*③天气的变化。[例]阴阳之变。——《吕氏春秋·察今》。
Grammar: Luôn đi cặp với nhau, thường dùng trong văn cảnh triết học, y học hoặc phong thủy.
Example: 中医讲究调和阴阳。
Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū tiáo hé yīn yáng 。
Tiếng Việt: Y học cổ truyền chú trọng điều hòa âm dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm dương – hai khái niệm đối lập nhưng bổ sung cho nhau trong triết học cổ Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Yin and Yang – two opposing yet complementary concepts in ancient Chinese philosophy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代哲学概念。古代朴素的唯物主义思想家把矛盾运动中的万事万物概括为“阴”、“阳”两个对立的范畴,并以双方变化的原理来说明物质世界的运动。阴阳易位。——《楚辞·屈原·涉江》
日月运转之学。阴阳历算。——《后汉书·张衡传》。研核阴阳
天气的变化。阴阳之变。——《吕氏春秋·察今》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!