Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4981 đến 5010 của 12092 tổng từ

投考
tóu kǎo
Đăng ký dự thi, thi tuyển
投资公司
tóu zī gōng sī
Công ty đầu tư.
投身
tóu shēn
Dấn thân, cống hiến hết mình cho một mục...
投钱
tóu qián
Đầu tư tiền bạc, bỏ tiền vào một dự án h...
抖劲
dǒu jìn
Dùng sức mạnh để rung, lắc một vật nào đ...
抖搂
dǒu lou
Lắc, rung, hoặc tung lên để loại bỏ bụi ...
抖擞精神
dǒu sǒu jīng shén
Phấn chấn tinh thần, lấy lại năng lượng
抖然
dǒu rán
Đột nhiên, bất ngờ
kàng
Chống lại, kháng cự, phản đối
抗争
kàng zhēng
Chống lại, đấu tranh (với quyền lực, bất...
抗战
kàng zhàn
Cuộc kháng chiến (chống lại kẻ thù, đặc ...
抗灾
kàng zāi
Chống thiên tai
抗癌
kàng ái
Chống ung thư
抗震
kàng zhèn
Kháng chấn, chịu được động đất.
zhé
Gập lại, bẻ cong, hoặc giảm giá.
折中
zhé zhōng
Điều hòa, thỏa hiệp để đạt được giải phá...
折兑
zhé duì
Quy đổi, chuyển đổi sang đơn vị giá trị ...
折枝
zhé zhī
Cành cây bị gãy; hành động bẻ cành
折痕
zhé hén
Vết gấp, nếp gấp
折皱
zhé zhòu
Làm nhăn, tạo ra nếp nhăn
折磨
zhé mó
Hành hạ, tra tấn, làm khổ sở về thể xác ...
折福
zhé fú
Giảm phúc, làm mất đi may mắn
折秤
zhé chèng
Làm cho cân nặng thay đổi do sai lệch
折算
zhé suàn
Quy đổi, tính chuyển đổi giá trị
折纹
zhé wén
Nếp gấp, đường gập trên giấy hoặc vải
折线
zhé xiàn
Đường gấp khúc
折缝
zhé fèng
Đường gập, mép gấp
抛射
pāo shè
Bắn hoặc phóng một vật gì đó đi xa.
抛掷
pāo zhì
Ném hoặc quăng một vật nào đó.
抛离
pāo lí
Tách rời, vượt xa một đối tượng nào đó.

Hiển thị 4981 đến 5010 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...