Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4981 đến 5010 của 12077 tổng từ

抖然
dǒu rán
Đột nhiên, bất ngờ
kàng
Chống lại, kháng cự, phản đối
抗争
kàng zhēng
Chống lại, đấu tranh để bảo vệ quyền lợi...
抗战
kàng zhàn
Cuộc kháng chiến (chống lại kẻ thù, đặc ...
抗灾
kàng zāi
Chống thiên tai
抗癌
kàng ái
Chống ung thư
抗震
kàng zhèn
Kháng chấn, chịu được động đất.
zhé
Gập, gấp lại, uốn cong một vật.
折中
zhé zhōng
Điều hòa, thỏa hiệp để đạt được giải phá...
折兑
zhé duì
Quy đổi, chuyển đổi sang đơn vị giá trị ...
折枝
zhé zhī
Cành cây bị gãy; hành động bẻ cành
折痕
zhé hén
Vết gấp, nếp gấp
折皱
zhé zhòu
Làm nhăn, tạo ra nếp nhăn
折磨
zhé mó
Tra tấn, hành hạ về thể xác hoặc tinh th...
折福
zhé fú
Giảm phúc, làm mất đi may mắn
折秤
zhé chèng
Làm cho cân nặng thay đổi do sai lệch
折算
zhé suàn
Quy đổi, tính chuyển đổi giá trị
折纹
zhé wén
Nếp gấp, đường gập trên giấy hoặc vải
折线
zhé xiàn
Đường gấp khúc
折缝
zhé fèng
Đường gập, mép gấp
抛射
pāo shè
Bắn hoặc phóng một vật gì đó đi xa.
抛掷
pāo zhì
Ném hoặc quăng một vật nào đó.
抛离
pāo lí
Tách rời, vượt xa một đối tượng nào đó.
抛空
pāo kōng
Phóng không, làm trống rỗng một thứ gì đ...
抛荒
pāo huāng
Bỏ hoang, không chăm sóc đất đai hoặc vi...
抛费
pāo fèi
Lãng phí, tiêu xài phung phí.
kōu
Bới, cạy, móc
抢手
qiǎng shǒu
Được ưa chuộng, bán chạy (dùng để chỉ hà...
抢救
qiǎng jiù
Cấp cứu, cứu chữa khẩn cấp
抢白
qiǎng bái
Nói chen vào, cướp lời

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...