Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗争

Pinyin: kàng zhēng

Meanings: Chống lại, đấu tranh (với quyền lực, bất công, khó khăn...), To resist or struggle against (power, injustice, difficulties...)., ①对抗斗争;抗议争辩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亢, 扌, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: ①对抗斗争;抗议争辩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do hoặc đối tượng kháng cự.

Example: 人民为了自由而进行抗争。

Example pinyin: rén mín wèi le zì yóu ér jìn xíng kàng zhēng 。

Tiếng Việt: Nhân dân đấu tranh vì tự do.

抗争 - kàng zhēng
抗争
kàng zhēng

📷 sự cạnh tranh 4

抗争
kàng zhēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống lại, đấu tranh (với quyền lực, bất công, khó khăn...)

To resist or struggle against (power, injustice, difficulties...).

对抗斗争;抗议争辩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...