Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折缝

Pinyin: zhé fèng

Meanings: Đường gập, mép gấp, Fold line, crease edge., ①反面先暗缝后再在正面缉明线的平厚接缝。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 斤, 纟, 逢

Chinese meaning: ①反面先暗缝后再在正面缉明线的平厚接缝。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả chi tiết trên bề mặt vải hoặc giấy sau khi gập.

Example: 衣服的折缝需要熨平。

Example pinyin: yī fu de zhé fèng xū yào yùn píng 。

Tiếng Việt: Đường gập trên quần áo cần được là phẳng.

折缝
zhé fèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường gập, mép gấp

Fold line, crease edge.

反面先暗缝后再在正面缉明线的平厚接缝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...