Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抖搂
Pinyin: dǒu lou
Meanings: Lắc, rung, hoặc tung lên để loại bỏ bụi bẩn hoặc điều không cần thiết, To shake or toss something to remove dust or unnecessary elements., ①振动衣、被、包袱等,使附着物落下。[例]把衣上的雪抖搂干净。*②揭露(错误或不健康的东西或弱点)。[例]把思想上的脏东西都抖搂出来。*③指并无需要,随便或毫无效益地滥用钱财;浪费。[例]别把钱抖搂光了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 斗, 娄
Chinese meaning: ①振动衣、被、包袱等,使附着物落下。[例]把衣上的雪抖搂干净。*②揭露(错误或不健康的东西或弱点)。[例]把思想上的脏东西都抖搂出来。*③指并无需要,随便或毫无效益地滥用钱财;浪费。[例]别把钱抖搂光了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể mà đang bị tác động. Có thể kết hợp với bổ ngữ để diễn tả mức độ lắc/tung.
Example: 他把毯子抖搂了一下,去掉上面的土。
Example pinyin: tā bǎ tǎn zǐ dǒu lōu le yí xià , qù diào shàng miàn de tǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta lắc tấm chăn để loại bỏ đất cát trên đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc, rung, hoặc tung lên để loại bỏ bụi bẩn hoặc điều không cần thiết
Nghĩa phụ
English
To shake or toss something to remove dust or unnecessary elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振动衣、被、包袱等,使附着物落下。把衣上的雪抖搂干净
揭露(错误或不健康的东西或弱点)。把思想上的脏东西都抖搂出来
指并无需要,随便或毫无效益地滥用钱财;浪费。别把钱抖搂光了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!