Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投钱

Pinyin: tóu qián

Meanings: Đầu tư tiền bạc, bỏ tiền vào một dự án hoặc hoạt động nào đó., To invest money; to put money into something., ①为取得报酬而长期投入(货币)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 殳, 戋, 钅

Chinese meaning: ①为取得报酬而长期投入(货币)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với đối tượng mà người ta muốn đầu tư (tiền).

Example: 他在股票市场投了很多钱。

Example pinyin: tā zài gǔ piào shì chǎng tóu le hěn duō qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào thị trường chứng khoán.

投钱
tóu qián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu tư tiền bạc, bỏ tiền vào một dự án hoặc hoạt động nào đó.

To invest money; to put money into something.

为取得报酬而长期投入(货币)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投钱 (tóu qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung