Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛掷

Pinyin: pāo zhì

Meanings: Ném hoặc quăng một vật nào đó., To throw or toss an object., ①投,扔。[例]抛掷硬币。*②夯∶丢弃;弃置。[例]什么顾虑都抛掷脑后。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 郑

Chinese meaning: ①投,扔。[例]抛掷硬币。*②夯∶丢弃;弃置。[例]什么顾虑都抛掷脑后。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với bổ ngữ hướng dẫn như 在床上 (lên giường).

Example: 他随意地把书包抛掷在床上。

Example pinyin: tā suí yì dì bǎ shū bāo pāo zhì zài chuáng shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta tùy tiện ném chiếc cặp lên giường.

抛掷 - pāo zhì
抛掷
pāo zhì

📷 Ném người chơi

抛掷
pāo zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném hoặc quăng một vật nào đó.

To throw or toss an object.

投,扔。抛掷硬币

夯∶丢弃;弃置。什么顾虑都抛掷脑后

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...