Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投身

Pinyin: tóu shēn

Meanings: Dấn thân, cống hiến hết mình cho một mục tiêu, To devote oneself wholeheartedly to a cause., ①投状诉告。[例]投诉信件增多。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 殳, 身

Chinese meaning: ①投状诉告。[例]投诉信件增多。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động.

Example: 她投身于教育事业。

Example pinyin: tā tóu shēn yú jiào yù shì yè 。

Tiếng Việt: Cô ấy dấn thân vào sự nghiệp giáo dục.

投身
tóu shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấn thân, cống hiến hết mình cho một mục tiêu

To devote oneself wholeheartedly to a cause.

投状诉告。投诉信件增多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投身 (tóu shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung