Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1771 đến 1800 của 12092 tổng từ

剃刀
tì dāo
Dao cạo, lưỡi dao dùng để cạo râu hoặc t...
剃头
tì tóu
Cạo đầu, cắt tóc bằng dao cạo.
xiāo
Gọt, bào
削价
xuē jià
Giảm giá, hạ giá (thường dùng trong kinh...
削切
xuē qiē
Gọt, cắt bỏ lớp bề mặt của một vật bằng ...
削白
xuē bái
Gọt sạch, làm trắng (bề mặt vật liệu).
削肩
xuē jiān
Vai gầy, vai thon (đặc điểm cơ thể)
剋架
kè jià
Tranh cãi, đấu khẩu, gây gổ (thường là t...
前事
qián shì
Việc đã xảy ra trước đây, chuyện cũ
前人
qián rén
Người đi trước, thế hệ trước
前例
qián lì
Tiền lệ, ví dụ trước đây làm cơ sở tham ...
前兆
qián zhào
Dấu hiệu báo trước, điềm báo
前前后后
qián qián hòu hòu
Trước sau, tổng cộng, bao gồm cả quá trì...
前古未有
qián gǔ wèi yǒu
Trước đây chưa từng có, độc nhất vô nhị.
前古未闻
qián gǔ wèi wén
Trước đây chưa từng nghe thấy, lạ đời.
前呼后拥
qián hū hòu yōng
Bao quanh bởi đám đông, được chào đón nồ...
前因后果
qián yīn hòu guǒ
Nguyên nhân và kết quả, mối liên hệ nhân...
前庭
qián tíng
Sân trước (trong nhà, biệt thự, công trì...
前思后想
qián sī hòu xiǎng
Suy nghĩ kỹ càng trước và sau, cân nhắc ...
前所未有
qián suǒ wèi yǒu
Chưa từng có trước đây, chưa từng thấy
前提
qián tí
Tiền đề, điều kiện tiên quyết
前景
qián jǐng
Triển vọng, viễn cảnh tương lai.
前月
qián yuè
Tháng trước, tháng liền trước.
前期
qián qī
Giai đoạn đầu, phần đầu của một quá trìn...
前此
qián cǐ
Trước đây, trước lúc này.
前沿
qián yán
Tiền tuyến, tuyến đầu; cũng có thể chỉ l...
前科
qián kē
Tiền án, hồ sơ phạm tội trước đây.
前身
qián shēn
Tiền kiếp; nguyên gốc trước đây của một ...
前途未卜
qián tú wèi bǔ
Tương lai chưa rõ ràng, không thể đoán t...
前途渺茫
qián tú miǎo máng
Tương lai mờ mịt, không có hy vọng rõ rà...

Hiển thị 1771 đến 1800 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat