Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前途未卜

Pinyin: qián tú wèi bǔ

Meanings: Tương lai chưa rõ ràng, không thể đoán trước., The future is uncertain and unpredictable., ①将来的光景如何难以预测。*②前程还是个问题的。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 䒑, 刖, 余, 辶, 未, 卜

Chinese meaning: ①将来的光景如何难以预测。*②前程还是个问题的。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để diễn tả sự bất định về tương lai.

Example: 毕业后,他的前途未卜。

Example pinyin: bì yè hòu , tā de qián tú wèi bǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, tương lai của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.

前途未卜
qián tú wèi bǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương lai chưa rõ ràng, không thể đoán trước.

The future is uncertain and unpredictable.

将来的光景如何难以预测

前程还是个问题的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前途未卜 (qián tú wèi bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung