Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前古未有

Pinyin: qián gǔ wèi yǒu

Meanings: Trước đây chưa từng có, độc nhất vô nhị., Never seen before in history, unprecedented., 自古以来未曾有过。[出处]宋·徐度《却扫编》卷下而邓枢密洵武真以少保领院而不兼节钺,前所未有也。”[例]太祖长子术赤遂于其地即可汗位,可谓破~之纪载矣。——鲁迅《三闲集·吾国征俄战史之一页”》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 䒑, 刖, 十, 口, 未, 月, 𠂇

Chinese meaning: 自古以来未曾有过。[出处]宋·徐度《却扫编》卷下而邓枢密洵武真以少保领院而不兼节钺,前所未有也。”[例]太祖长子术赤遂于其地即可汗位,可谓破~之纪载矣。——鲁迅《三闲集·吾国征俄战史之一页”》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc hiếm có của một điều gì đó.

Example: 这是前古未有的发明。

Example pinyin: zhè shì qián gǔ wèi yǒu de fā míng 。

Tiếng Việt: Đây là phát minh chưa từng có trong lịch sử.

前古未有
qián gǔ wèi yǒu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây chưa từng có, độc nhất vô nhị.

Never seen before in history, unprecedented.

自古以来未曾有过。[出处]宋·徐度《却扫编》卷下而邓枢密洵武真以少保领院而不兼节钺,前所未有也。”[例]太祖长子术赤遂于其地即可汗位,可谓破~之纪载矣。——鲁迅《三闲集·吾国征俄战史之一页”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前古未有 (qián gǔ wèi yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung