Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前所未有

Pinyin: qián suǒ wèi yǒu

Meanings: Chưa từng có trước đây, chưa từng thấy, Unprecedented, never seen before, 从来没有过的。[出处]宋·徐度《却扫编》卷下而邓枢密洵武真以少保领院而不兼节钺,前所未有也。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 䒑, 刖, 戶, 斤, 未, 月, 𠂇

Chinese meaning: 从来没有过的。[出处]宋·徐度《却扫编》卷下而邓枢密洵武真以少保领院而不兼节钺,前所未有也。”

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ đặc biệt hoặc độc đáo của sự việc.

Example: 这是前所未有的挑战。

Example pinyin: zhè shì qián suǒ wèi yǒu de tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Đây là thách thức chưa từng có trước đây.

前所未有
qián suǒ wèi yǒu
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng có trước đây, chưa từng thấy

Unprecedented, never seen before

从来没有过的。[出处]宋·徐度《却扫编》卷下而邓枢密洵武真以少保领院而不兼节钺,前所未有也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前所未有 (qián suǒ wèi yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung