Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前因后果

Pinyin: qián yīn hòu guǒ

Meanings: Nguyên nhân và kết quả, mối liên hệ nhân quả., Cause and effect, causal relationship., 起因和结果。泛指事情的整个过程。[出处]《南齐书·高逸传论》“今树以前因,报以后果。”[例]振德说完~,深叹一声。——冯德英《迎春花》第二十一章。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 䒑, 刖, 囗, 大, 口, 日, 木

Chinese meaning: 起因和结果。泛指事情的整个过程。[出处]《南齐书·高逸传论》“今树以前因,报以后果。”[例]振德说完~,深叹一声。——冯德英《迎春花》第二十一章。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng trong các ngữ cảnh phân tích hoặc giải thích.

Example: 分析问题时要考虑前因后果。

Example pinyin: fēn xī wèn tí shí yào kǎo lǜ qián yīn hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Khi phân tích vấn đề cần xem xét nguyên nhân và kết quả.

前因后果
qián yīn hòu guǒ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên nhân và kết quả, mối liên hệ nhân quả.

Cause and effect, causal relationship.

起因和结果。泛指事情的整个过程。[出处]《南齐书·高逸传论》“今树以前因,报以后果。”[例]振德说完~,深叹一声。——冯德英《迎春花》第二十一章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...