Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剃刀
Pinyin: tì dāo
Meanings: Dao cạo, lưỡi dao dùng để cạo râu hoặc tóc., Razor, a blade used for shaving beards or hair., ①一种刀刃锋利,刀片和刀柄连成一体(如直柄剃刀)或刀片插在刀架内(如保安剃刀或电剃刀)的刮剃工具。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 刂, 弟, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①一种刀刃锋利,刀片和刀柄连成一体(如直柄剃刀)或刀片插在刀架内(如保安剃刀或电剃刀)的刮剃工具。
Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ, thường đứng trước hoặc sau động từ liên quan đến hành động cạo.
Example: 他用剃刀刮胡子。
Example pinyin: tā yòng tì dāo guā hú zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng dao cạo để cạo râu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao cạo, lưỡi dao dùng để cạo râu hoặc tóc.
Nghĩa phụ
English
Razor, a blade used for shaving beards or hair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种刀刃锋利,刀片和刀柄连成一体(如直柄剃刀)或刀片插在刀架内(如保安剃刀或电剃刀)的刮剃工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!