Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前月
Pinyin: qián yuè
Meanings: Tháng trước, tháng liền trước., Last month, the previous month., ①上个月。[例]前月浮梁卖茶去。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 䒑, 刖, 月
Chinese meaning: ①上个月。[例]前月浮梁卖茶去。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。
Grammar: Chỉ thời gian, tương đương với 'tháng trước'.
Example: 前月我们去旅行了。
Example pinyin: qián yuè wǒ men qù lǚ xíng le 。
Tiếng Việt: Tháng trước chúng tôi đã đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng trước, tháng liền trước.
Nghĩa phụ
English
Last month, the previous month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上个月。前月浮梁卖茶去。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!