Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7771 đến 7800 của 12077 tổng từ

畏首畏尾
wèi shǒu wèi wěi
Sợ đầu sợ đuôi, do dự, thiếu quyết đoán
留任
liú rèn
Giữ lại chức vụ, tiếp tục đảm nhiệm công...
留传
liú chuán
Truyền lại cho thế hệ sau, lưu truyền
留作
liú zuò
Để dành làm một việc gì đó
留存
liú cún
Giữ lại, lưu giữ
留守
liú shǒu
Ở lại gác, trông coi
留宿
liú sù
Ở lại qua đêm
留影
liú yǐng
Chụp ảnh lưu niệm
留待
liú dài
Để dành chờ đợi
留话
liú huà
Để lại lời nói, nhắn nhủ
留门
liú mén
Để cửa mở, để dành lối vào
畜栏
xù lán
Chuồng gia súc, nơi nhốt gia súc.
畜牧
xùmù
Chăn nuôi gia súc.
畜群
xù qún
Đàn gia súc.
畜肥
xù féi
Phân gia súc dùng làm phân bón.
略去
lüè qù
Bỏ qua, lược bỏ.
略图
lüè tú
Sơ đồ, bản vẽ phác thảo.
略知一二
lüè zhī yī èr
Biết sơ qua, biết một chút.
略称
lüè chēng
Tên viết tắt, tên gọn.
略语
lüè yǔ
Từ viết tắt, thuật ngữ ngắn gọn.
略过
lüè guò
Bỏ qua, không nhắc đến chi tiết.
番号
fān hào
Số thứ tự, mã số (thường dùng trong quân...
番薯
fān shǔ
Khoai lang
疆土
jiāng tǔ
Lãnh thổ quốc gia, biên giới và đất đai.
疆界
jiāng jiè
Ranh giới, biên giới giữa các khu vực ho...
shū
Thưa thớt, lơ là; tâu trình lên cấp trên
疏剪
shū jiǎn
Cắt tỉa thưa bớt, thường áp dụng cho cây...
疏密
shū mì
Mức độ thưa hay dày của một thứ gì đó.
疏导
shū dǎo
Hướng dẫn, khai thông (thường dùng trong...
疏开
shū kāi
Tản ra, dàn trải đều khoảng cách.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...