Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7771 đến 7800 của 12092 tổng từ

画符
huà fú
Vẽ bùa chú - ý chỉ hành động viết hoặc v...
画苑
huà yuàn
Vườn tranh, nơi trưng bày hoặc tập hợp n...
画面
huà miàn
Hình ảnh, khung cảnh trong một bức tranh...
chàng
Thông suốt, thoải mái, không bị cản trở ...
畅快
chàng kuài
Thoải mái, sảng khoái
畅游
chàng yóu
Bơi lội thoải mái hoặc khám phá một nơi ...
畅谈
chàng tán
Nói chuyện thoải mái và sâu sắc
畅通
chàng tōng
Thoát nước, lưu thông tốt hoặc không bị ...
畅饮
chàng yǐn
Uống thỏa thích, uống một cách thoải mái
界定
jiè dìng
Xác định hoặc quy định rõ ràng ranh giới...
界面
jiè miàn
Giao diện, bề mặt tiếp xúc giữa hai môi ...
畏首畏尾
wèi shǒu wèi wěi
Sợ đầu sợ đuôi, do dự, thiếu quyết đoán
留任
liú rèn
Giữ lại chức vụ, tiếp tục đảm nhiệm công...
留传
liú chuán
Truyền lại cho thế hệ sau, lưu truyền
留作
liú zuò
Để dành làm một việc gì đó
留存
liú cún
Giữ lại, lưu giữ
留守
liú shǒu
Ở lại gác, trông coi
留宿
liú sù
Ở lại qua đêm
留影
liú yǐng
Chụp ảnh lưu niệm
留待
liú dài
Để dành chờ đợi
留话
liú huà
Để lại lời nói, nhắn nhủ
留门
liú mén
Để cửa mở, để dành lối vào
畜栏
xù lán
Chuồng gia súc, nơi nhốt gia súc.
畜牧
xù mù
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
畜群
xù qún
Đàn gia súc.
畜肥
xù féi
Phân gia súc dùng làm phân bón.
略去
lüè qù
Bỏ qua, lược bỏ.
略图
lüè tú
Sơ đồ, bản vẽ phác thảo.
略知一二
lüè zhī yī èr
Biết sơ qua, biết một chút.
略称
lüè chēng
Tên viết tắt, tên gọn.

Hiển thị 7771 đến 7800 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...