Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留任
Pinyin: liú rèn
Meanings: Giữ lại chức vụ, tiếp tục đảm nhiệm công việc, To retain one's position, continue serving, ①继续任职;尤指任期届满后继续担任原职。[例]从上届政府留任的部长们。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 田, 亻, 壬
Chinese meaning: ①继续任职;尤指任期届满后继续担任原职。[例]从上届政府留任的部长们。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường công việc hoặc tổ chức.
Example: 经理决定留任一年。
Example pinyin: jīng lǐ jué dìng liú rèn yì nián 。
Tiếng Việt: Quản lý quyết định tiếp tục giữ chức vụ thêm một năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại chức vụ, tiếp tục đảm nhiệm công việc
Nghĩa phụ
English
To retain one's position, continue serving
Nghĩa tiếng trung
中文释义
继续任职;尤指任期届满后继续担任原职。从上届政府留任的部长们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!