Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留守

Pinyin: liú shǒu

Meanings: Ở lại gác, trông coi, To stay behind and guard, ①部队、机关等离开时,部分人员在原驻地担任守卫、联系等工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 田, 宀, 寸

Chinese meaning: ①部队、机关等离开时,部分人员在原驻地担任守卫、联系等工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc tổ chức.

Example: 他留守家中照顾孩子。

Example pinyin: tā liú shǒu jiā zhōng zhào gù hái zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ở nhà trông nom con cái.

留守
liú shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở lại gác, trông coi

To stay behind and guard

部队、机关等离开时,部分人员在原驻地担任守卫、联系等工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...