Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅快
Pinyin: chàng kuài
Meanings: Thoải mái, sảng khoái, Relaxed or refreshed., ①轻松愉快。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 申, 夬, 忄
Chinese meaning: ①轻松愉快。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái tâm lý tích cực.
Example: 喝完冷饮后,他感到十分畅快。
Example pinyin: hē wán lěng yǐn hòu , tā gǎn dào shí fēn chàng kuài 。
Tiếng Việt: Sau khi uống đồ lạnh, anh ấy cảm thấy rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, sảng khoái
Nghĩa phụ
English
Relaxed or refreshed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻松愉快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!