Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留存

Pinyin: liú cún

Meanings: Giữ lại, lưu giữ, To preserve, to keep, ①保存。*②存放。[例]此稿留存。*③存在;未消失。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 田, 子

Chinese meaning: ①保存。*②存放。[例]此稿留存。*③存在;未消失。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lưu trữ thông tin hoặc đồ vật quan trọng.

Example: 这些文件需要留存备查。

Example pinyin: zhè xiē wén jiàn xū yào liú cún bèi chá 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này cần được lưu giữ để kiểm tra sau.

留存
liú cún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lại, lưu giữ

To preserve, to keep

保存

存放。此稿留存

存在;未消失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留存 (liú cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung