Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留作

Pinyin: liú zuò

Meanings: Để dành làm một việc gì đó, To set aside for a specific purpose, ①留待以后用或有特别需要时用。[例]房里这块地方留作游戏室。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 田, 乍, 亻

Chinese meaning: ①留待以后用或有特别需要时用。[例]房里这块地方留作游戏室。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích cụ thể phía sau.

Example: 这部分钱留作教育基金。

Example pinyin: zhè bù fen qián liú zuò jiào yù jī jīn 。

Tiếng Việt: Phần tiền này được để dành làm quỹ giáo dục.

留作
liú zuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để dành làm một việc gì đó

To set aside for a specific purpose

留待以后用或有特别需要时用。房里这块地方留作游戏室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留作 (liú zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung