Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜肥
Pinyin: xù féi
Meanings: Phân gia súc dùng làm phân bón., Livestock manure used as fertilizer., ①以动物粪尿为主构成的肥料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 玄, 田, 巴, 月
Chinese meaning: ①以动物粪尿为主构成的肥料。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, thường là một phần của câu miêu tả việc canh tác.
Example: 农田里使用了很多畜肥。
Example pinyin: nóng tián lǐ shǐ yòng le hěn duō chù féi 。
Tiếng Việt: Trong ruộng đồng đã sử dụng rất nhiều phân gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân gia súc dùng làm phân bón.
Nghĩa phụ
English
Livestock manure used as fertilizer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以动物粪尿为主构成的肥料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!