Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留门

Pinyin: liú mén

Meanings: Để cửa mở, để dành lối vào, To leave the door open, to keep an entrance accessible, ①古代王朝迁都以后,旧都仍置官留守,故称留都。[例]金陵为明之留都。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]留都论诗。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 刀, 田, 门

Chinese meaning: ①古代王朝迁都以后,旧都仍置官留守,故称留都。[例]金陵为明之留都。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]留都论诗。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với 对象 (người, vật) bằng cách thêm 给 (gěi).

Example: 请记得留门给我。

Example pinyin: qǐng jì de liú mén gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Xin nhớ để cửa cho tôi.

留门
liú mén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để cửa mở, để dành lối vào

To leave the door open, to keep an entrance accessible

古代王朝迁都以后,旧都仍置官留守,故称留都。金陵为明之留都。——清·侯方域《壮悔堂文集》。留都论诗。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留门 (liú mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung