Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留宿

Pinyin: liú sù

Meanings: Ở lại qua đêm, To stay overnight, ①为客人提供居住场所。*②停留下来过夜。[例]今晚他就在这里留宿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 刀, 田, 佰, 宀

Chinese meaning: ①为客人提供居住场所。*②停留下来过夜。[例]今晚他就在这里留宿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mời hoặc chấp nhận chỗ ở.

Example: 你可以在这里留宿一晚。

Example pinyin: nǐ kě yǐ zài zhè lǐ liú sù yì wǎn 。

Tiếng Việt: Bạn có thể ở lại đây qua đêm.

留宿
liú sù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở lại qua đêm

To stay overnight

为客人提供居住场所

停留下来过夜。今晚他就在这里留宿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留宿 (liú sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung