Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜栏
Pinyin: xù lán
Meanings: Chuồng gia súc, nơi nhốt gia súc., Livestock pen, a place to keep livestock., ①用来圈住或捕捉牲畜的栅栏或围栏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 玄, 田, 兰, 木
Chinese meaning: ①用来圈住或捕捉牲畜的栅栏或围栏。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường liên quan đến nông nghiệp.
Example: 农民把牛关在畜栏里。
Example pinyin: nóng mín bǎ niú guān zài chù lán lǐ 。
Tiếng Việt: Người nông dân nhốt bò trong chuồng gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng gia súc, nơi nhốt gia súc.
Nghĩa phụ
English
Livestock pen, a place to keep livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来圈住或捕捉牲畜的栅栏或围栏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!