Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略称
Pinyin: lüè chēng
Meanings: Tên viết tắt, tên gọn., Abbreviation; short form., ①简略的称呼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 各, 田, 尔, 禾
Chinese meaning: ①简略的称呼。
Grammar: Dùng để chỉ cách gọi ngắn gọn của một tổ chức, danh xưng hay khái niệm dài dòng hơn.
Example: 联合国是“UN”的略称。
Example pinyin: lián hé guó shì “ U N ” de lüè chēng 。
Tiếng Việt: Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của “UN”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên viết tắt, tên gọn.
Nghĩa phụ
English
Abbreviation; short form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简略的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!